Salonpas pain relief patch cao dán Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salonpas pain relief patch cao dán

công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm hisamitsu việt nam. - methyl salicylat 10%; l-menthol 3% - cao dán

Soli - Medon 125 Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

soli - medon 125 bột đông khô pha tiêm

công ty cổ phần dược-ttbyt bình Định - methyl prednisolon (dưới dạng methyl prednisolon natri succinat) - bột đông khô pha tiêm - 125mg

Sulo-Fadrol Bột đông khô pha tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sulo-fadrol bột đông khô pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - methylprednisolone (dưới dạng methylprednisolone natri succinate) - bột đông khô pha tiêm - 40mg

Tanametrol Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tanametrol viên nén

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - methyl prednisolon - viên nén - 16mg

Thalapas Miếng dán thấm qua da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thalapas miếng dán thấm qua da

công ty tnhh thương mại minh an - methyl salicylate ; ethylene glycol monosalicylate - miếng dán thấm qua da - 6% (w/w); 2% (w/w)

Thylmedi 16 mg viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thylmedi 16 mg viên nén

công ty cổ phần dược tw mediplantex - methyl prednisolon - viên nén - 16mg

Thylmedi 4 mg viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thylmedi 4 mg viên nén

công ty cổ phần dược tw mediplantex - methyl prednisolon - viên nén - 4mg

Voltex Kem bôi ngoài da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

voltex kem bôi ngoài da

công ty tnhh dksh việt nam - methyl salicylat; menthol; eugenol - kem bôi ngoài da - 2,55g; 1,36g; 0,34g

Begesic Kem bôi da Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

begesic kem bôi da

paradigm pharmaceuticals inc. - methyl salicylate; menthol; eugenol - kem bôi da - 3,3g/30g; 1,68g/30g; 0,42g/30g

Dầu nóng mặt trời -- Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dầu nóng mặt trời --

công ty cổ phần dược phẩm opc. - methyl salicylat, camphor, tinh dầu quế, tinh dầu bạc hà, gừng - -- - 6,21g/20ml; 2,1g/20ml; 0,11g/20ml; 2,48g/20ml; 0,63g/20ml